|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ý thức
| conscience | | | ý thức giai cấp | | conscience de classe | | | sentiment | | | ý thức nghĩa vụ | | le sentiment du devoir | | | (khẩu ngữ) avoir consciente de; se rendre compte | | | có ý thức | | | conscient |
|
|
|
|